• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:hồ Lắk(勒湖)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配,形成新的专有名词。例如:khu du lịch hồ Lắk(勒湖旅游区)
  • 1. hồ Lắk
  • 意思:勒湖,一个特定的湖泊名称。
  • 例句:Hồ Lắk là một cái tên đẹp cho một hồ nước trong lành.(勒湖是一个清澈湖泊的美丽名字。)
  • 2. khu du lịch hồ Lắk
  • 意思:勒湖旅游区
  • 例句:Khu du lịch hồ Lắk thu hút rất nhiều du khách mỗi năm.(勒湖旅游区每年吸引很多游客。)
  • 3. cảnh quan hồ Lắk
  • 意思:勒湖风景区
  • 例句:Cảnh quan hồ Lắk nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên và yên bình.(勒湖风景区以其自然美景和宁静而闻名。)
  • 4. hồ Lắk mùa hè
  • 意思:勒湖的夏天
  • 例句:Mùa hè, hồ Lắk trở nên đặc biệt sống động với nhiều hoạt động du lịch.(夏天,勒湖因众多旅游活动而变得特别热闹。)
  • 5. hồ Lắk mùa đông
  • 意思:勒湖的冬天
  • 例句:Mùa đông, hồ Lắk phủ đầy tuyết trắng, tạo nên khung cảnh thơ mộng.(冬天,勒湖覆盖着白雪,营造出如诗如画的景象。)
  • 将“hồ Lắk”与自然风光和旅游活动联系起来:
  • hồ:可以联想到“hồ”(湖),勒湖是一个湖泊。
  • Lắk:可以联想到“Lắk”(勒),作为湖泊名称的一部分,增加记忆点。
  • 1. 描述勒湖的自然风光
  • Hồ Lắk nằm giữa núi non, bao quanh bởi cây cối xanh tươi.(勒湖位于群山之间,被郁郁葱葱的树木环绕。)
  • 2. 描述勒湖的旅游活动
  • Du khách thường đến hồ Lắk để ngắm cảnh, đi bộ và nghỉ dưỡng.(游客常来勒湖观光、散步和休息。)
  • 3. 描述勒湖的季节变化
  • Mùa xuân, hồ Lắk trở nên tươi mới với những bông hoa nở rộ.(春天,勒湖随着盛开的花朵变得生机勃勃。)