khuyếtdanh

河内:[xwiət̚˧˦zajŋ̟˧˧] 顺化:[kʰwiək̚˦˧˥jɛɲ˧˧] 胡志明市:[kʰwiək̚˦˥jan˧˧]

语法说明


  • 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的性质、状态或特征。例如:tác giả khuyết danh(佚名作者)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:bài viết khuyết danh(佚名文章)
  • 比较级和最高级:形容词没有比较级和最高级形式,但可以用其他结构表达。例如:tác giả nổi tiếng hơn so với tác giả khuyết danh(与佚名作者相比,更有名的作者)

使用场景


    1. 描述文学作品的作者
  • 当提到一个未知作者的文学作品时,可以使用“khuyết danh”来描述。
  • Tác phẩm này không có tên tác giả, do đó được gọi là tác phẩm khuyết danh.(这部作品没有作者名字,因此被称为佚名作品。)
  • 2. 描述艺术作品的创作者
  • 在艺术领域,有时作品的创作者不为人知,这时可以用“khuyết danh”来表示。
  • Bức tranh này không có tên họa sĩ, nên được biết đến với tên khuyết danh.(这幅画没有画家名字,因此以佚名之名而闻名。)
  • 3. 描述音乐作品的作曲家
  • 在音乐领域,有时作曲家的身份不明,这时可以用“khuyết danh”来表示。
  • Bản nhạc này không có tên nhà soạn, do đó được gọi là bản nhạc khuyết danh.(这首曲子没有作曲家名字,因此被称为佚名乐曲。)

联想记忆法


    将“khuyết danh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khuyết:可以联想到“khuyết”(缺),表示缺少或不完整。
  • danh:可以联想到“danh”(名),表示名字或名声。
  • 合在一起,“khuyết danh”表示“缺少名字”,即“佚名”。

固定搭配


    1. tác giả khuyết danh
  • 意思:佚名作者
  • 例句:Trong lịch sử văn học, có nhiều tác giả khuyết danh đã để lại những tác phẩm kinh điển.(在文学史上,有许多佚名作者留下了经典作品。)
  • 2. tác phẩm khuyết danh
  • 意思:佚名作品
  • 例句:Một số tác phẩm khuyết danh đã được nghiên cứu và công bố rộng rãi.(一些佚名作品已被广泛研究和发表。)
  • 3. bài viết khuyết danh
  • 意思:佚名文章
  • 例句:Bài viết khuyết danh này đã gây ra nhiều tranh luận trong cộng đồng.(这篇佚名文章在社区引起了很多争议。)
  • 4. bức tranh khuyết danh
  • 意思:佚名画作
  • 例句:Bức tranh khuyết danh này được cho là tác phẩm của một họa sĩ nổi tiếng.(这幅佚名画作被认为是一位著名画家的作品。)
  • 5. bản nhạc khuyết danh
  • 意思:佚名乐曲
  • 例句:Bản nhạc khuyết danh này đã trở nên phổ biến trong giới âm nhạc cổ điển.(这首佚名乐曲在古典音乐界变得流行。)