例句:Người ta nên làm nhiều hơn các việc tốt và các hành động thiện, tức là làm nhiều hơn các hành động thiện, tức là làm nhiều hơn các hành động thiện, tức là làm nhiều hơn các hành động thiện.(人们应该做更多的好事和善行,即做更多的善行。)
2. người làm hảo sự
意思:做善事的人
例句:Người làm các việc thiện, họ thường được mọi người khen ngợi và tôn trọng.(做善事的人,他们通常受到大家的赞扬和尊重。)
3. các组织的hảosự
意思:慈善组织
例句:Các tổ chức từ thiện đã giúp đỡ nhiều người nghèo khó trong cuộc sống.(慈善组织帮助了许多生活困难的人。)
将“hảosự”拆分成几个部分,分别记忆:
hảo:可以联想到“hảo”(好),善事是好事的一种。
sự:可以联想到“sự”(事),善事是一种行为或事件。
通过联想“做好事”来记忆“hảosự”:
“做好事”在越南语中可以翻译为“làm các việc tốt”,其中“làm”表示“做”,“các việc tốt”表示“好事”。
将“做好事”与“hảosự”联系起来,可以更容易记住这个单词。
1. 描述做善事的重要性
社会价值:
Hảosự là hành động của con người khi giúp đỡ người khác mà không mong muốn bất kỳ lợi ích nào về mặt vật chất.(善事是人们帮助他人而不期望任何物质利益的行为。)
Hảosự không chỉ giúp người khác mà còn làm cho chính bản thân cảm thấy hạnh phúc và满足.(善事不仅帮助他人,还能让自己感到幸福和满足。)
2. 描述慈善活动
慈善活动:
Các tổ chức từ thiện thường tổ chức các sự kiện và hoạt động để thu hút sự đóng góp từ cộng đồng.(慈善组织经常组织活动和事件以吸引社区的捐款。)
Tham gia các sự kiện từ thiện giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tình hình của những người đang gặp khó khăn.(参加慈善活动有助于我们更清楚地了解遇到困难的人的情况。)