- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:PhậtĐản(佛诞)
- 不可数:专有名词通常不用于复数形式。
- 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不会因语法变化而改变。
1. lễ PhậtĐản- 意思:庆祝佛诞的节日
- 例句:Ngày lễ PhậtĐản là một ngày quan trọng trong lịch sử và văn hóa của Việt Nam.(佛诞节是越南历史和文化中一个重要的日子。)
2. PhậtĐản Mâu Niệm- 意思:释迦摩尼佛诞
- 例句:Ngày PhậtĐản Mâu Niệm được tổ chức vào tháng tư mỗi năm.(释迦摩尼佛诞每年四月举行。)
3. PhậtĐản và lễ hội- 意思:佛诞和庙会
- 例句:Lễ PhậtĐản và lễ hội thường diễn ra cùng nhau, thu hút nhiều người đến tham gia.(佛诞和庙会通常一起举行,吸引了很多人参加。)
将“PhậtĐản”拆分成几个部分,分别记忆:- Phật:可以联想到“Phật”(佛),即佛教中的佛陀。
- Đản:可以联想到“Đản”(诞),即诞生、出生的意思。
结合记忆:- PhậtĐản:将“Phật”和“Đản”结合起来,即“佛诞”,指佛陀的诞生日。
1. 描述佛诞节的庆祝活动- 节日庆典:
- Trong dịp lễ PhậtĐản, nhiều người đến các chùa và tu viện để cúng dường và cầu phúc.(在佛诞节期间,许多人会去寺庙和寺院供奉和祈福。)
2. 描述佛诞节的文化意义- 文化传承:
- Lễ PhậtĐản là một phần không thể thiếu của văn hóa Phật giáo Việt Nam.(佛诞节是越南佛教文化不可或缺的一部分。)
3. 描述佛诞节的社会影响- 社会影响:
- Lễ PhậtĐản không chỉ là một sự kiện tôn giáo mà còn là một dịp để người dân giao lưu và chia sẻ.(佛诞节不仅是一个宗教事件,也是人们交流和分享的机会。)