• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hoá thạch(化石)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hóa thạch(各种化石)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的化石。例如:hoá thạch cổ đại(古代化石)
  • 1. hóa thạch động vật
  • 意思:动物化石
  • 例句:Các hóa thạch động vật giúp khoa học gia tìm hiểu về sự sống trong quá khứ.(动物化石帮助科学家了解过去的生物。)
  • 2. hóa thạch thực vật
  • 意思:植物化石
  • 例句:Hoá thạch thực vật là những dấu vết của thực vật đã chết và được bảo quản trong các lớp đá.(植物化石是死亡植物在岩石层中保存下来的痕迹。)
  • 3. hóa thạch trilobit
  • 意思:三叶虫化石
  • 例句:Trilobit là một loài động vật đã tuyệt chủng, và hóa thạch trilobit là một trong những hóa thạch phổ biến nhất.(三叶虫是一种已经灭绝的动物,三叶虫化石是最常见的化石之一。)
  • 将“hoá thạch”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hoá:可以联想到“hoá học”(化学),化石的形成过程涉及化学反应。
  • thạch:可以联想到“đá thạch”(岩石),化石通常在岩石中被发现。
  • 1. 描述化石的形成过程
  • 形成过程:
  • Hoá thạch là kết quả của quá trình biến đổi của các vật chất có cơ trong môi trường tự nhiên qua hàng triệu năm.(化石是数百万年来有机体在自然环境中变化的结果。)
  • Hoá thạch có thể được tìm thấy trong các lớp đá, và chúng chứa đựng thông tin quý giá về lịch sử của trái đất.(化石可以在岩石层中找到,它们包含了关于地球历史的宝贵信息。)
  • 2. 描述化石的科学研究价值
  • 科研价值:
  • Nghiên cứu hóa thạch giúp khoa học gia hiểu rõ hơn về sự tiến hóa của các loài động vật và thực vật.(研究化石帮助科学家更清楚地了解动植物的进化。)
  • Hoá thạch cũng cung cấp thông tin về khí hậu và môi trường của trái đất trong thời kỳ khác nhau.(化石还提供了不同时期地球气候和环境的信息。)