• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hoả hoạn(火灾)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hoả hoạn(各种火灾)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的火灾。例如:hoả hoạn lớn(大火)
  • 1. cảnh sát cháy
  • 意思:消防员
  • 例句:Cảnh sát cháy là những người giúp chúng ta khi có hoả hoạn.(消防员是在火灾时帮助我们的人。)
  • 2. phòng chống hoả hoạn
  • 意思:防火
  • 例句:Phòng chống hoả hoạn là việc quan trọng cần được chú ý.(防火是一项需要关注的重要工作。)
  • 3. báo hoả hoạn
  • 意思:报警
  • 例句:Khi có hoả hoạn, bạn cần báo hoả hoạn ngay lập tức.(当发生火灾时,你需要立即报警。)
  • 4. cứu hộ hoả hoạn
  • 意思:救灾
  • 例句:Cứu hộ hoả hoạn là nhiệm vụ của lực lượng cứu hộ.(救灾是救援队伍的任务。)
  • 将“hoả hoạn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hoả:可以联想到“hoả”(火),火灾是由火引起的。
  • hoạn:可以联想到“hoạn”(难),火灾是一种灾难。
  • 1. 描述火灾发生的情况
  • Khi có hoả hoạn, mọi người nên nhanh chóng rời khỏi khu vực.(发生火灾时,大家应该迅速离开该区域。)
  • 2. 描述火灾的预防措施
  • Để phòng chống hoả hoạn, chúng ta nên không để các đồ dùng điện靠近 nguồn nhiệt.(为了防火,我们不应该让电器靠近热源。)
  • 3. 描述火灾的应对方法
  • Nếu bạn gặp hoả hoạn, bạn nên dùng khăn quấn quanh tay và cúi xuống để tránh khói.(如果你遇到火灾,你应该用毛巾包住手并弯腰以避免烟雾。)
  • 4. 描述火灾的后果
  • Mỗi năm, rất nhiều người chết vì hoả hoạn.(每年,有很多人死于火灾。)