- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lý thuyết(理论)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lý thuyết(各种理论)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的理论。例如:lý thuyết khoa học(科学理论)
1. lý thuyết khoa học- 意思:科学理论
- 例句:Lý thuyết khoa học là nền tảng của mọi nghiên cứu khoa học.(科学理论是所有科学研究的基础。)
2. lý thuyết chính trị- 意思:政治理论
- 例句:Lý thuyết chính trị giúp chúng ta hiểu về các nguyên tắc và quy tắc của chính trị.(政治理论帮助我们理解政治的原则和规则。)
3. lý thuyết kinh tế- 意思:经济理论
- 例句:Lý thuyết kinh tế giải thích cách hoạt động của thị trường và các yếu tố ảnh hưởng đến nó.(经济理论解释了市场如何运作以及影响它的各种因素。)
4. lý thuyết xã hội- 意思:社会理论
- 例句:Lý thuyết xã hội giúp chúng ta hiểu về các mối quan hệ và tương tác giữa các thành viên trong xã hội.(社会理论帮助我们理解社会成员之间的关系和互动。)
5. lý thuyết tâm lý- 意思:心理理论
- 例句:Lý thuyết tâm lý là lĩnh vực nghiên cứu về quá trình và cơ chế hoạt động của tâm trí con người.(心理理论是研究人类心智运作过程和机制的领域。)
将“lý thuyết”拆分成几个部分,分别记忆:- lý:可以联想到“lý do”(理由),理论提供了解释现象的理由。
- thuyết:可以联想到“thuyết minh”(说明),理论是对现象的系统性说明。
1. 讨论理论的重要性- 在学术研究中:
- Lý thuyết là công cụ quan trọng giúp chúng ta giải thích và hiểu biết về thế giới xung quanh.(理论是帮助我们解释和理解周围世界的重要工具。)
2. 应用理论解决问题- 在实际应用中:
- Chúng ta có thể áp dụng lý thuyết để giải quyết các vấn đề thực tế trong cuộc sống.(我们可以应用理论来解决生活中的实际问题。)
3. 比较不同理论- 在学术讨论中:
- Chúng ta có thể so sánh và đánh giá các lý thuyết khác nhau để tìm ra giải pháp tốt nhất.(我们可以比较和评估不同的理论以找到最佳解决方案。)