• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thích nghi(适应)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:thích nghi được(已经适应)、đã thích nghi(已经适应过)、sẽ thích nghi(将要适应)
  • 语态:通常用于主动语态,表示主语是动作的执行者。例如:Tôi thích nghi với môi trường mới(我适应了新环境)
    1. thích nghi với
  • 意思:适应于
  • 例句:Bạn có thích nghi với thời tiết ở đây không?(你适应这里的天气吗?)
  • 2. thích nghi nhanh chóng
  • 意思:迅速适应
  • 例句:Em thích nghi nhanh chóng với môi trường mới.(她很快就适应了新环境。)
  • 3. không thích nghi
  • 意思:不适应
  • 例句:Tôi không thích nghi với thực phẩm ở đây.(我不适应这里的食物。)
  • 4. thích nghi tốt
  • 意思:很好地适应
  • 例句:Bạn thích nghi tốt với công việc mới.(你很好地适应了新工作。)
  • 5. thích nghi khó khăn
  • 意思:适应困难
  • 例句:Tôi gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường sống mới.(我在适应新生活环境方面遇到了困难。)
    将“thích nghi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thích:可以联想到“thích”(喜欢),适应通常意味着对新环境或新事物有一定的接受和喜爱。
  • nghi:可以联想到“nghi”(考虑),适应过程中需要考虑和评估新环境或新事物。
  • 通过联想“适应”与“喜欢”和“考虑”的关系,帮助记忆“thích nghi”的含义。
    1. 描述适应新环境
  • 工作和生活环境:
  • Sau khi chuyển đến thành phố mới, tôi đã thích nghi với môi trường xung quanh.(搬到新城市后,我已经适应了周围的环境。)
  • 2. 描述适应新工作
  • 工作职责和团队:
  • Ông ấy đã thích nghi với công việc mới và làm việc hiệu quả.(他已经适应了新工作并且工作高效。)
  • 3. 描述适应新文化
  • 文化差异和交流:
  • Khi du học ở nước ngoài, cô ấy đã thích nghi với văn hóa và ngôn ngữ mới.(在国外留学时,她已经适应了新的文化和语言。)