- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:màng trinh(处女膜)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các màng trinh(多个处女膜)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定状态的处女膜。例如:màng trinh nguyên vẹn(完整的处女膜)
1. màng trinh nguyên vẹn- 意思:完整的处女膜
- 例句:Màng trinh nguyên vẹn là một biểu hiện bình thường của cơ thể nữ giới.(完整的处女膜是女性身体正常的表现。)
2. phá vỡ màng trinh- 意思:破裂的处女膜
- 例句:Sự phá vỡ màng trinh có thể xảy ra do nhiều lý do, không chỉ là do quan hệ tình dục.(处女膜破裂可能由多种原因引起,不仅仅是性行为。)
将“màng trinh”拆分成几个部分,分别记忆:- màng:可以联想到“màng”(膜),处女膜是一种膜状结构。
- trinh:可以联想到“trinh”(贞),与“trinh nữ”(处女)相关联,强调其与女性纯洁性相关的文化意义。
1. 医学描述- 描述女性生殖器官的一部分:
- Màng trinh là một miếng da nhỏ ở cửa miệng âm đạo của phụ nữ.(处女膜是女性阴道口的一小块膜。)
2. 社会文化讨论- 讨论处女膜的社会文化意义:
- Trong nhiều văn hóa, màng trinh đã được coi là biểu tượng của sự thuần khiết.(在许多文化中,处女膜被视为纯洁的象征。)