khuyếttật
河内:[xwiət̚˧˦tət̚˧˨ʔ]
顺化:[kʰwiək̚˦˧˥tək̚˨˩ʔ]
胡志明市:[kʰwiək̚˦˥tək̚˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khuyết tật(身心障碍)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khuyết tật(各种身心障碍)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的身心障碍。例如:khuyết tật về trí tuệ(智力障碍)
使用场景
- 1. 描述身心障碍者的特征
- 身体特征:
- Người có khuyết tật thường gặp khó khăn trong giao tiếp và hoạt động hàng ngày.(身心障碍者在交流和日常活动中经常遇到困难。)
- Người có khuyết tật về thể lực cần sử dụng xe lăn hoặc các dụng cụ hỗ trợ.(身体障碍者需要使用轮椅或其他辅助工具。) 2. 描述对身心障碍者的支持
- 社会支持:
- Cộng đồng nên cung cấp các dịch vụ và hỗ trợ cho người có khuyết tật.(社区应该为身心障碍者提供服务和支持。)
- Người có khuyết tật cần được tiếp cận và hiểu biết trong xã hội.(身心障碍者需要在社会中被接纳和理解。) 3. 描述身心障碍者的权益
- 法律权益:
- Người có khuyết tật có quyền được giáo dục và việc làm như mọi người khác.(身心障碍者有权像其他人一样接受教育和工作。)
- Người có khuyết tật có quyền được sử dụng các dịch vụ và tiện ích công cộng.(身心障碍者有权使用公共服务和设施。)
联想记忆法
- 将“khuyết tật”拆分成几个部分,分别记忆:
- khuyết:可以联想到“khuyết”(缺陷),表示不完整或不完美的地方。
- tật:可以联想到“tật”(病),表示身体或心理上的疾病。
固定搭配
- 1. khuyết tật về trí tuệ
- 意思:智力障碍
- 例句:Người có khuyết tật về trí tuệ cần sự hỗ trợ và hiểu biết của cộng đồng.(智力障碍者需要社区的支持和理解。) 2. khuyết tật về thể lực
- 意思:身体障碍
- 例句:Người có khuyết tật về thể lực cũng có thể tham gia các hoạt động thể thao.(身体障碍者也可以参加体育活动。) 3. khuyết tật về thị lực
- 意思:视力障碍
- 例句:Người có khuyết tật về thị lực cần sử dụng kính hoặc dụng cụ hỗ trợ thị lực.(视力障碍者需要使用眼镜或视觉辅助工具。) 4. khuyết tật về ngôn ngữ
- 意思:语言障碍
- 例句:Trẻ em có khuyết tật về ngôn ngữ cần sự hỗ trợ và giáo dục đặc biệt.(语言障碍儿童需要特殊支持和教育。)