• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cực trị(极值)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cực trị(各种极值)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的极值。例如:cực trị lớn(大极值)
  • 1. cực trị lớn
  • 意思:极大值
  • 例句:Trong toán học, cực trị lớn thường được sử dụng để chỉ đến giá trị lớn nhất của một hàm số.(在数学中,极大值通常被用来指代一个函数的最大值。)
  • 2. cực trị nhỏ
  • 意思:极小值
  • 例句:Cực trị nhỏ là giá trị nhỏ nhất mà một hàm số có thể đạt được.(极小值是一个函数能够达到的最小值。)
  • 3. tìm cực trị
  • 意思:寻找极值
  • 例句:Việc tìm cực trị của một hàm số là một vấn đề quan trọng trong việc giải quyết các bài toán toán học.(寻找一个函数的极值是解决数学问题中的一个重要任务。)
  • 4. hàm số có cực trị
  • 意思:有极值的函数
  • 例句:Nhiều hàm số đều có cực trị, nhưng không phải tất cả đều có.(许多函数都有极值,但并非全部都有。)
  • 将“cực trị”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cực:可以联想到“cực”(极),表示极端或最大/最小。
  • trị:可以联想到“trị”(值),表示数值或量度。
  • 1. 描述函数的极值
  • 函数特性:
  • Một hàm số có thể có nhiều cực trị, tùy thuộc vào hình dạng của nó.(一个函数可能有多个极值,这取决于它的形状。)
  • 2. 极值在优化问题中的应用
  • 优化问题:
  • Cực trị thường được sử dụng trong các vấn đề tối ưu hóa để tìm giá trị tối ưu của một biến.(极值通常被用于优化问题中,以找到变量的最优值。)
  • 3. 极值在统计学中的应用
  • 统计学应用:
  • Trong thống kê, cực trị có thể được sử dụng để mô tả các giá trị ngoại lệ trong một tập dữ liệu.(在统计学中,极值可以用来描述数据集中的异常值。)