- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:liti(锂)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các liti(各种锂)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的锂。例如:liti nguyên sinh(原生锂)
1. liti nguyên sinh- 意思:原生锂
- 例句:Liti nguyên sinh có thể được tìm thấy trong các khoáng sản như spodumene.(原生锂可以在锂辉石等矿石中找到。)
2. liti hóa học- 意思:化学锂
- 例句:Liti hóa học được sử dụng trong sản xuất các loại pin như pin lithium-ion.(化学锂被用于生产锂离子电池等电池。)
3. liti trong điện tử- 意思:电子行业中的锂
- 例句:Liti đóng một phần quan trọng trong ngành điện tử với nhiều ứng dụng như pin và điện trở.(锂在电子行业中扮演着重要角色,如电池和电容器等应用。)
将“liti”与“锂”联系起来记忆:- liti:可以联想到“liti”(锂),这是一种化学元素,符号为Li。
- 原生锂:可以联想到“liti nguyên sinh”(原生锂),指自然界中存在的锂。
- 化学锂:可以联想到“liti hóa học”(化学锂),指经过化学处理的锂。
1. 描述锂的物理特性- 物理特性:
- Liti là một kim loại mềm, có màu bạc nhạt và thuộc nhóm I của bảng tuần hoàn hóa học.(锂是一种软金属,呈银白色,属于周期表第一主族元素。)
- Liti có tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao.(锂具有高导电性和高导热性。)
2. 描述锂的应用- 应用领域:
- Liti được sử dụng trong sản xuất pin vì nó có khả năng lưu trữ điện năng cao.(锂被用于生产电池,因为它具有高能量存储能力。)
- Liti cũng được sử dụng trong ngành năng lượng hạt nhân với ứng dụng như chất neutron.(锂也用于核能行业,如中子吸收剂。)
3. 描述锂的开采和加工- 开采和加工:
- Liti có thể được khai thác từ các khoáng sản như lepidolite và spodumene.(锂可以从锂云母和锂辉石等矿石中开采。)
- Sau khi khai thác, liti cần được xử lý hóa học để được tinh khiết và sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.(开采后,锂需要经过化学处理以提纯并用于不同的应用。)