• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:đánh thức(叫醒)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang đánh thức(正在叫醒),đã đánh thức(已经叫醒),sẽ đánh thức(将要叫醒)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Anh đánh thức em(哥哥叫醒妹妹)
  • 1. đánh thức người khác
  • 意思:叫醒别人
  • 例句:Tôi thường đánh thức bạn tôi mỗi sáng.(我每天早上都叫醒我的朋友。)
  • 2. đánh thức bằng chuông
  • 意思:用闹钟叫醒
  • 例句:Tôi đánh thức bằng chuông mỗi ngày.(我每天都用闹钟叫醒。)
  • 3. đánh thức bằng tiếng nói
  • 意思:用说话声叫醒
  • 例句:Bố mẹ thường đánh thức con bằng tiếng nói.(父母通常用说话声叫醒孩子。)
  • 4. đánh thức bằng tiếng cười
  • 意思:用笑声叫醒
  • 例句:Em gái đánh thức anh bằng tiếng cười mỗi sáng.(妹妹每天早上都用笑声叫醒哥哥。)
  • 5. đánh thức bằng ánh sáng
  • 意思:用光线叫醒
  • 例句:Ánh sáng mặt trời đánh thức tôi mỗi ngày.(每天的阳光都叫醒我。)
  • 将“đánh thức”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đánh:可以联想到“đánh”(打),叫醒别人就像是在“打”他们一样,让他们从睡眠中醒来。
  • thức:可以联想到“thức”(醒),叫醒的目的就是让人从睡眠中“醒”过来。
  • 1. 叫醒家人
  • 早上叫醒家人:
  • Tôi thường đánh thức vợ và con mỗi sáng trước khi đi làm.(我每天早上在上班前叫醒妻子和孩子。)
  • 2. 叫醒朋友
  • 叫醒朋友一起去上学或工作:
  • Tôi và bạn tôi thường đánh thức nhau mỗi sáng để đi học.(我和我的朋友每天早上互相叫醒去上学。)
  • 3. 叫醒自己
  • 使用闹钟或其他方法叫醒自己:
  • Tôi đặt chuông để đánh thức bản thân mỗi sáng.(我设置闹钟每天早上叫醒自己。)