• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giảitích(数学分析)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giảitích(各种数学分析)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的数学分析。例如:giảitích ứng dụng(应用数学分析)
  • 1. giảitích đại học
  • 意思:大学数学分析
  • 例句:Giảitích đại học là môn học quan trọng trong lĩnh vực toán học.(大学数学分析是数学领域中的重要课程。)
  • 2. giảitích thực và ảo
  • 意思:实数和复数数学分析
  • 例句:Giảitích thực và ảo là hai lĩnh vực quan trọng trong học giảitích.(实数和复数数学分析是数学分析中的两个重要领域。)
  • 3. giảitích ứng dụng
  • 意思:应用数学分析
  • 例句:Giảitích ứng dụng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ.(应用数学分析在科学和技术领域有广泛的应用。)
  • 4. giảitích học thuật
  • 意思:理论数学分析
  • 例句:Giảitích học thuật tập trung vào các vấn đề lý thuyết và toán học sâu sắc.(理论数学分析专注于理论和深刻的数学问题。)
  • 将“giảitích”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giả:可以联想到“giả”(假),数学分析中的“假”可以指代假设或近似。
  • it:可以联想到“it”(它),数学分析中的“它”可以指代数学对象或概念。
  • ích:可以联想到“ích”(益),数学分析的“益”可以指代其在科学和工程中的应用价值。
  • 1. 描述数学分析的基本概念
  • 定义和范围:
  • Giảitích là một lĩnh vực toán học nghiên cứu về các phép toán và các mô hình toán học.(数学分析是数学的一个领域,研究各种运算和数学模型。)
  • Giảitích bao gồm các chủ đề như hàm số, không gian và tích phân.(数学分析包括函数、空间和积分等主题。)
  • 2. 描述数学分析的应用
  • 科学和工程应用:
  • Giảitích được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật như vật lý, hóa học và kỹ thuật số.(数学分析在物理、化学和数字技术等多个科学和技术领域都有应用。)
  • Giảitích giúp giải quyết các vấn đề phức tạp trong các lĩnh vực này.(数学分析帮助解决这些领域的复杂问题。)
  • 3. 描述数学分析的学习过程
  • 学习数学分析:
  • Học giảitích đòi hỏi sự kiên nhẫn và hiểu biết sâu về toán học.(学习数学分析需要耐心和深厚的数学知识。)
  • Giảitích là môn học khó nhưng rất quan trọng cho những ai muốn theo đuổi ngành toán học.(数学分析是一门难学但对那些想要从事数学领域的人来说非常重要的课程。)