- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kẻ ám sát(刺客)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kẻ ám sát(多个刺客)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的刺客。例如:kẻ ám sát chuyên nghiệp(职业刺客)
- 1. kẻ ám sát
- 意思:刺客
- 例句:Kẻ ám sát đã bị bắt giữ bởi cảnh sát.(刺客已经被警察逮捕。)
- 2. kẻ ám sát bí mật
- 意思:秘密刺客
- 例句:Kẻ ám sát bí mật đã được đào tạo để thực hiện nhiệm vụ đặc biệt.(秘密刺客被训练来执行特别任务。)
- 3. kẻ ám sát chính trị
- 意思:政治刺客
- 例句:Kẻ ám sát chính trị thường có mục tiêu chính trị rõ ràng.(政治刺客通常有明确的政治目标。)
- 4. kẻ ám sát độc lập
- 意思:独立刺客
- 例句:Kẻ ám sát độc lập không làm việc cho bất kỳ tổ chức nào.(独立刺客不为任何组织工作。)
- 将“kẻ ám sát”拆分成几个部分,分别记忆:
- kẻ:可以联想到“kẻ”(人),刺客是执行暗杀任务的人。
- ám sát:可以联想到“ám sát”(暗杀),刺客的主要任务是暗杀目标。
- 1. 描述刺客的特征
- 职业特征:
- Kẻ ám sát thường được đào tạo kỹ lưỡng và có kỹ năng đánh đấu cao.(刺客通常接受严格的训练,具有高超的格斗技能。)
- Kẻ ám sát thường sử dụng các công cụ đặc biệt để thực hiện nhiệm vụ.(刺客通常使用特殊工具来执行任务。)
- 2. 描述刺客的行动
- 行动方式:
- Kẻ ám sát thường hành động một mình hoặc trong nhóm nhỏ.(刺客通常单独行动或在小团体中行动。)
- Kẻ ám sát có thể chờ đợi thời cơ thích hợp để thực hiện nhiệm vụ.(刺客可以等待合适的时机来执行任务。)
- 3. 描述刺客的影响
- 社会影响:
- Mỗi khi có vụ ám sát xảy ra, nó thường gây ra nhiều lo lắng trong xã hội.(每当发生暗杀事件,它通常会引起社会的广泛担忧。)
- Kẻ ám sát có thể ảnh hưởng đến tình hình chính trị của một quốc gia.(刺客可以影响一个国家的政治局势。)