• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:polyetylen(聚乙烯)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các polyetylen(各种聚乙烯)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的聚乙烯。例如:polyetylen bền màu(耐色聚乙烯)
    1. polyetylen低压
  • 意思:低压聚乙烯
  • 例句:Polyetylen低压 thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như túi và hộp.(低压聚乙烯通常用于生产袋子和盒子等产品。)
  • 2. polyetylen高密度
  • 意思:高密度聚乙烯
  • 例句:Polyetylen高密度 có độ bền cao và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.(高密度聚乙烯具有高耐久性,并在许多领域得到广泛应用。)
  • 3. polyetylen低密度
  • 意思:低密度聚乙烯
  • 例句:Polyetylen低密度 thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như túi và hộp.(低密度聚乙烯通常用于生产袋子和盒子等产品。)
    将“polyetylen”拆分成几个部分,分别记忆:
  • poly:可以联想到“poly”(多),聚乙烯是一种由多个乙烯单体聚合而成的高分子材料。
  • etylen:可以联想到“etylen”(乙烯),聚乙烯是由乙烯单体聚合而成的。
    1. 描述聚乙烯的特性
  • 物理特性:
  • Polyetylen có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.(聚乙烯具有高耐久性和良好的耐热性。)
  • Polyetylen có khả năng chống nước và chống ẩm.(聚乙烯具有防水和防潮的能力。)
  • 2. 描述聚乙烯的应用
  • 工业应用:
  • Polyetylen được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm như túi, hộp, và các vật liệu bọc.(聚乙烯在生产袋子、盒子和各种包装材料中得到广泛应用。)
  • Polyetylen cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm điện tử và gia dụng.(聚乙烯也用于生产电子产品和家用电器。)