• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mộng du(梦游)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mộng du(各种梦游)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的梦游。例如:mộng du nguy hiểm(危险的梦游)
    1. bệnh mộng du
  • 意思:梦游症
  • 例句:Bệnh mộng du là một tình trạng khi người bệnh đi lại trong giấc ngủ mà không nhận ra mình đang làm gì.(梦游症是一种人在睡眠中行走而不知道自己在做什么的状态。)
  • 2. người mộng du
  • 意思:梦游者
  • 例句:Người mộng du thường không nhớ lại những gì họ đã làm khi tỉnh lại.(梦游者通常不记得他们醒来后做了什么。)
  • 3. thời gian mộng du
  • 意思:梦游时间
  • 例句:Thời gian mộng du thường xảy ra trong giai đoạn ngủ sâu.(梦游通常发生在深度睡眠阶段。)
    将“mộng du”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mộng:可以联想到“mộng”(梦),梦游与梦境有关。
  • du:可以联想到“du”(游),梦游中的“游”表示在睡眠中行走。
    1. 描述梦游的特征
  • 行为特征:
  • Mộng du là hiện tượng đi lại trong giấc ngủ mà không nhận ra mình đang làm gì.(梦游是在睡眠中行走而不知道自己在做什么的现象。)
  • Mộng du có thể làm người bệnh gặp nguy hiểm khi không nhận ra môi trường xung quanh.(梦游可能使患者在没有意识到周围环境的情况下遇到危险。)
  • 2. 描述梦游的原因
  • 心理因素:
  • Những căng thẳng, lo lắng có thể dẫn đến bệnh mộng du.(紧张和焦虑可能导致梦游症。)
  • Mộng du có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý tâm thần khác.(梦游可能是其他一些精神疾病的迹象。)
  • 3. 描述梦游的处理
  • 安全措施:
  • Để bảo vệ người mộng du, nên đặt các vật cản chắn để ngăn cản họ khỏi đi ra khỏi nhà.(为了保护梦游者,应该设置障碍物以防止他们离开家。)
  • Cần tìm cách giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng giấc ngủ để giảm thiểu nguy cơ mộng du.(需要找到减轻压力和改善睡眠质量的方法,以减少梦游的风险。)