• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chó đảo(岛屿)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chó đảo(各个岛屿)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的岛屿。例如:chó đảo lớn(大岛屿)
  • 名词修饰:可以用名词修饰,表示特定地区的岛屿。例如:chó đảo Đài Loan(台湾岛)
  • 1. chó đảo Tàu
  • 意思:台湾人
  • 例句:Người dân ở chó đảo Tàu rất thân thiện và nhiệt tình.(台湾人非常友好和热情。)
  • 2. chó đảo Tàu Bắc
  • 意思:台湾北部岛屿
  • 例句:Chó đảo Tàu Bắc có khí hậu ấm áp và nhiều cảnh quan đẹp.(台湾北部岛屿气候温暖,风景优美。)
  • 3. chó đảo Tàu Nam
  • 意思:台湾南部岛屿
  • 例句:Chó đảo Tàu Nam có nhiều loại hoa quả ngon.(台湾南部岛屿有很多美味的水果。)
  • 4. chó đảo Tàu Trung
  • 意思:台湾中部岛屿
  • 例句:Chó đảo Tàu Trung là nơi có nhiều núi non và hang động.(台湾中部岛屿有很多丘陵和洞穴。)
  • 将“chó đảo Tàu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chó đảo:可以联想到“chó đảo”(岛屿),台湾是一个岛屿。
  • Tàu:可以联想到“Tàu”(台湾),台湾是中国的一个省份。
  • 1. 描述台湾人的文化特点
  • 文化特点:
  • Người dân chó đảo Tàu rất yêu thích âm nhạc và múa.(台湾人非常喜欢音乐和舞蹈。)
  • Người dân chó đảo Tàu thường ăn nhiều món ăn ngon và đặc sắc.(台湾人经常吃很多美味和特色的食物。)
  • 2. 描述台湾的地理特点
  • 地理特点:
  • Chó đảo Tàu nằm ở vị trí quan trọng ở khu vực châu Á.(台湾位于亚洲地区的重要位置。)
  • Chó đảo Tàu có nhiều núi và sông ngòi.(台湾有很多山和河流。)