xuấtchinh

河内:[swət̚˧˦t͡ɕïŋ˧˧] 顺化:[swək̚˦˧˥t͡ɕɨn˧˧] 胡志明市:[s⁽ʷ⁾ək̚˦˥cɨn˧˧]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:xuất chinh(出征)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Sẽ xuất chinh(将出征)
  • 主语:通常需要一个主语来执行动作。例如:Quân đội sẽ xuất chinh(军队将出征)

使用场景


    1. 描述军队出征
  • 准备出征:Quân đội đang chuẩn bị xuất chinh.(军队正在准备出征。)
  • 出征命令:Lệnh xuất chinh đã được phát hành.(出征命令已经发布。)
  • 2. 描述出征的结果
  • 出征胜利:Quân đội đã giành chiến thắng trong cuộc xuất chinh.(军队在出征中取得了胜利。)
  • 出征失败:Quân đội đã phải chịu thất bại trong cuộc xuất chinh.(军队在出征中不得不承受失败。)
  • 3. 描述出征的目的
  • 保卫国家:Quân đội xuất chinh để bảo vệ đất nước.(军队出征以保卫国家。)
  • 扩张领土:Quân đội xuất chinh để mở rộng lãnh thổ.(军队出征以扩张领土。)

联想记忆法


    将“xuất chinh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xuất:可以联想到“xuất phát”(出发),出征是出发去战场。
  • chinh:可以联想到“chính phủ”(政府),政府组织军队出征。

固定搭配


    1. xuất chinh chiến tranh
  • 意思:出征战争
  • 例句:Quân đội đã chuẩn bị xuất chinh chiến tranh.(军队已经准备出征战争。)
  • 2. xuất chinh thành công
  • 意思:出征成功
  • 例句:Quân đội của chúng tôi đã xuất chinh thành công.(我们的军队出征成功了。)
  • 3. xuất chinh thất bại
  • 意思:出征失败
  • 例句:Quân đội đã phải xuất chinh thất bại.(军队不得不出征失败。)
  • 4. xuất chinh với mục đích
  • 意思:以...为目的出征
  • 例句:Quân đội xuất chinh với mục đích bảo vệ đất nước.(军队出征以保卫国家为目的。)