• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称,通常不以复数形式出现,也不加冠词。例如:duyên(缘)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不用于构成复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不随语境变化。
  • 1. duyên may măn
  • 意思:缘分
  • 例句:Duyên may măn đã giúp chúng ta gặp nhau.(缘分让我们相遇。)
  • 2. duyên kết
  • 意思:结缘
  • 例句:Họ đã duyên kết sau một thời gian quen nhau.(他们在相识一段时间后结缘。)
  • 3. duyên nợ
  • 意思:宿缘
  • 例句:Chúng ta có duyên nợ từ kiếp trước.(我们前世有宿缘。)
  • 4. duyên phước
  • 意思:福缘
  • 例句:Duyên phước đã giúp cô ấy gặp người yêu.(福缘帮助她遇到了爱人。)
  • 将“duyên”与“縁”联系起来:
  • duyên:可以联想到“縁”(縁),在中文中表示缘分,两者在意义上是相通的。
  • 通过记住“duyên”在越南语中的含义,可以帮助记忆其在中文中对应的“缘”。
  • 1. 描述人际关系
  • Duyên là một từ được sử dụng để mô tả mối quan hệ đặc biệt giữa hai người.(“缘”用来描述两个人之间的特殊关系。)
  • 2. 描述命运
  • Duyên cũng có thể được sử dụng để chỉ định mệnh định hoặc điều không thể tránh khỏi.(“缘”也可以用来指命运或不可避免的事情。)