• 数词:用来表示数量或顺序的词。例如:mười(十),tám(八)
  • 组合:数词可以组合使用,表示更大的数字。例如:mười tám(十八)
  • 顺序:数词还可以表示顺序,如第一个(một),第二个(hai)等。
    1. mười tám tuổi
  • 意思:十八岁
  • 例句:Anh ấy đã mười tám tuổi.(他十八岁了。)
  • 2. mười tám giờ
  • 意思:十八点(下午六点)
  • 例句:Tôi sẽ về nhà vào lúc mười tám giờ.(我将在下午六点回家。)
  • 3. mười tám ngày
  • 意思:十八天
  • 例句:Chúng ta sẽ đi du lịch trong mười tám ngày.(我们将去旅行十八天。)
  • 4. mười tám người
  • 意思:十八个人
  • 例句:Phòng họp có đủ chỗ cho mười tám người.(会议室可以容纳十八个人。)
  • 5. mười tám phần trăm
  • 意思:百分之十八
  • 例句:Sản phẩm này chiếm mười tám phần trăm thị phần.(这个产品占据了百分之十八的市场份额。)
    将“mười tám”拆分成两个部分,分别记忆:
  • mười:可以联想到“十”,是基本的数词之一。
  • tám:可以联想到“八”,也是基本的数词之一。
  • 通过组合记忆:
  • 将“mười”和“tám”组合起来,形成“mười tám”,即十八。
    1. 描述年龄
  • 描述某人的年龄时使用:
  • Em gái tôi đã mười tám tuổi.(我妹妹十八岁了。)
  • 2. 描述时间
  • 描述一天中的时间时使用:
  • Buổi họp sẽ diễn ra vào mười tám giờ tối.(会议将在晚上六点举行。)
  • 3. 描述数量
  • 描述物品的数量时使用:
  • Chúng tôi cần mười tám cái ghế.(我们需要十八把椅子。)