vắngmặt

河内:[vaŋ˧˦mat̚˧˨ʔ] 顺化:[vaŋ˦˧˥mak̚˨˩ʔ] 胡志明市:[vaŋ˦˥mak̚˨˩˨]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:vắngmặt(缺席)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:vắngmặt hiện tại(现在缺席),vắngmặt đã(已经缺席),vắngmặt sẽ(将要缺席)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Anh ấy thường vắngmặt(他经常缺席)

使用场景


    1. 描述某人缺席的情况
  • 会议缺席:
  • Người quản lý vắngmặt buổi họp quan trọng.(经理缺席了重要会议。)
  • Mọi người đều đến họp, chỉ có ông ấy vắngmặt.(大家都来开会了,只有他缺席。)
  • 2. 描述学生缺课的情况
  • 学生缺课:
  • Học sinh vắngmặt học vì ốm.(学生因病缺课。)
  • Học sinh không nên vắngmặt học mà không có lý do.(学生没有理由不应该缺课。)
  • 3. 描述员工旷工的情况
  • 员工旷工:
  • Nhân viên vắngmặt công tác vì có chuyện khẩn.(员工因紧急事情旷工。)
  • Nhân viên cần báo cáo với quản lý trước khi vắngmặt công tác.(员工在旷工前需要向管理层报告。)

联想记忆法


    将“vắngmặt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vắng:可以联想到“vắng”(空),缺席意味着某个位置或场合是空的。
  • mặt:可以联想到“mặt”(脸),缺席意味着某人的脸没有出现在应该出现的地方。

固定搭配


    1. vắngmặt buổi họp
  • 意思:缺席会议
  • 例句:Nếu bạn không có lý do hợp lý, đừng vắngmặt buổi họp.(如果没有合理的理由,请不要缺席会议。)
  • 2. vắngmặt học
  • 意思:缺课
  • 例句:Học sinh không được phép vắngmặt học mà không xin phép.(学生未经允许不得缺课。)
  • 3. vắngmặt công tác
  • 意思:旷工
  • 例句:Nhân viên không được vắngmặt công tác mà không báo cáo.(员工未经报告不得旷工。)
  • 4. vắngmặt sự kiện
  • 意思:缺席活动
  • 例句:Người nổi tiếng không thể vắngmặt sự kiện quan trọng.(名人不能缺席重要活动。)