• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đường tròn(圆周)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đường tròn(多个圆周)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的圆周。例如:đường tròn của một hình tròn(一个圆的圆周)
  • 1. đường tròn của một hình tròn
  • 意思:一个圆的圆周
  • 例句:Đường tròn của một hình tròn có thể được tính bằng công thức 2πr.(一个圆的圆周可以通过公式2πr来计算。)
  • 2. đường tròn của một quạt
  • 意思:一个风扇的圆周
  • 例句:Quạt có đường tròn lớn hơn, nên gió được tạo ra mạnh mẽ hơn.(风扇的圆周越大,产生的风力就越强。)
  • 3. đường tròn của một bánh xe
  • 意思:一个车轮的圆周
  • 例句:Bánh xe có đường tròn dài hơn sẽ giúp xe di chuyển nhanh hơn.(车轮的圆周越长,车辆的移动速度就越快。)
  • 将“đường tròn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đường:可以联想到“đường”(路),圆周是圆的“路”。
  • tròn:可以联想到“tròn”(圆),圆周是圆的一部分。
  • 1. 描述圆周的计算
  • 数学计算:
  • Đường tròn của một hình tròn có thể được tính bằng công thức 2πr.(一个圆的圆周可以通过公式2πr来计算。)
  • 2. 描述圆周的应用
  • 物理应用:
  • Đường tròn của một quạt giúp tạo ra gió khi quạt quay.(风扇的圆周在风扇旋转时帮助产生风。)
  • Đường tròn của một bánh xe giúp xe di chuyển.(车轮的圆周帮助车辆移动。)