• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đốitác(合作伙伴)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đối tác(各个合作伙伴)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的合作伙伴。例如:đối tác uy tín(信誉良好的合作伙伴)
  • 1. đối tác kinh doanh
  • 意思:商业合作伙伴
  • 例句:Công ty chúng tôi đã tìm được một đối tác kinh doanh uy tín từ nước ngoài.(我们公司已经找到了一个来自国外的信誉良好的商业合作伙伴。)
  • 2. đối tác chiến lược
  • 意思:战略合作伙伴
  • 例句:Chúng tôi đang tìm kiếm đối tác chiến lược để mở rộng thị trường.(我们正在寻找战略合作伙伴以扩大市场。)
  • 3. đối tác quốc tế
  • 意思:国际合作伙伴
  • 例句:Các đối tác quốc tế của chúng tôi đã giúp công ty phát triển mạnh mẽ.(我们的国际合作伙伴帮助公司迅速发展。)
  • 4. đối tác lâu dài
  • 意思:长期合作伙伴
  • 例句:Chúng tôi mong muốn trở thành đối tác lâu dài với các bạn.(我们希望成为各位的长期合作伙伴。)
  • 将“đốitác”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đối:可以联想到“đối tác”(对方),合作伙伴是双方或多方的合作关系。
  • tác:可以联想到“tác động”(影响),合作伙伴之间相互影响,共同合作。
  • 1. 商业合作
  • 建立合作关系:
  • Chúng tôi rất vui khi có cơ hội hợp tác với các đối tác mới.(我们很高兴有机会与新的合作伙伴合作。)
  • Chúng tôi mong muốn thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với các bạn.(我们希望与各位建立长期合作关系。)
  • 2. 项目合作
  • 项目合作:
  • Các đối tác của chúng tôi đã cùng nhau hoàn thành dự án thành công.(我们的合作伙伴已经一起成功完成了项目。)
  • Chúng tôi đang tìm kiếm đối tác để cùng thực hiện dự án mới.(我们正在寻找合作伙伴共同实施新项目。)
  • 3. 国际合作
  • 国际合作:
  • Chúng tôi đã thiết lập mối quan hệ đối tác quốc tế với nhiều nước.(我们已经与许多国家建立了国际合作关系。)
  • Các đối tác quốc tế của chúng tôi đã giúp công ty mở rộng thị trường.(我们的国际合作伙伴帮助公司扩大市场。)