单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các không gian tên(多个命名空间)
修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的命名空间。例如:không gian tên riêng(私有命名空间)
1. không gian tên
意思:命名空间
例句:Không gian tên là một khái niệm quan trọng trong lập trình.(命名空间是编程中的一个重要概念。)
2. không gian tên hệ thống
意思:系统命名空间
例句:Không gian tên hệ thống chứa các thành phần của hệ thống.(系统命名空间包含系统组件。)
3. không gian tên người dùng
意思:用户命名空间
例句:Không gian tên người dùng được sử dụng để chứa các thành phần của người dùng.(用户命名空间用于包含用户组件。)
4. không gian tên cục bộ
意思:局部命名空间
例句:Không gian tên cục bộ chỉ có hiệu lực trong một phạm vi nhất định.(局部命名空间只在特定范围内有效。)
5. không gian tên toàn cục
意思:全局命名空间
例句:Không gian tên toàn cục có hiệu lực trên toàn bộ chương trình.(全局命名空间在整个程序中有效。)
将“không gian tên”拆分成几个部分,分别记忆:
không gian:可以联想到“空间”,表示一个范围或领域。
tên:可以联想到“名称”,表示一个标识符或标签。
将“không gian tên”与编程中的命名空间概念联系起来:
Không gian tên trong lập trình có chức năng tương tự như không gian của các thành phần trong thực tế, giúp phân biệt và quản lý chúng hiệu quả.(编程中的命名空间类似于现实中组件的空间,有助于区分和管理它们。)
1. 描述命名空间的作用
Không gian tên giúp phân biệt các thành phần có tên giống nhau trong các phạm vi khác nhau.(命名空间帮助区分不同范围内同名的组件。)
2. 描述命名空间的类型
Không gian tên có thể được phân loại thành không gian tên hệ thống, không gian tên người dùng, không gian tên cục bộ và không gian tên toàn cục.(命名空间可以分为系统命名空间、用户命名空间、局部命名空间和全局命名空间。)
3. 描述命名空间的使用
Trong lập trình, chúng ta cần sử dụng không gian tên để tránh xung đột tên.(在编程中,我们需要使用命名空间来避免命名冲突。)