• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cúc vu(洋姜)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cuc vu(各种洋姜)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的洋姜。例如:cúc vu tươi(新鲜的洋姜)
  • 1. cuc vu tươi
  • 意思:新鲜的洋姜
  • 例句:Các món ăn chế biến từ cuc vu tươi thường rất ngon.(用新鲜洋姜制作的菜肴通常很好吃。)
  • 2. cuc vu khô
  • 意思:干洋姜
  • 例句:Cúc vu khô có thể được sử dụng trong nhiều món ăn và thuốc.(干洋姜可以用于许多菜肴和药物中。)
  • 3. cuc vu chiên
  • 意思:炸洋姜
  • 例句:Cúc vu chiên là một món ăn dân gian rất phổ biến.(炸洋姜是一种非常流行的民间小吃。)
  • 将“cúc vu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cúc:可以联想到“cúc”(花),洋姜是一种植物,会开花。
  • vu:可以联想到“vu”(无),洋姜虽然名字中有“姜”,但实际上与姜没有直接关系。
  • 1. 描述洋姜的用途
  • 烹饪用途:
  • Cúc vu có thể được sử dụng trong nhiều món ăn như salad, cháo, và nhiều món khác.(洋姜可以用于沙拉、粥等许多菜肴中。)
  • Cúc vu có thể được nấu ăn hoặc chế biến thành món ăn khác.(洋姜可以烹饪或加工成其他菜肴。)
  • 2. 描述洋姜的种植
  • 农业种植:
  • Các nông dân trồng cuc vu trong nhiều vùng đất.(许多农民在不同地区种植洋姜。)
  • Cúc vu cần điều kiện thời tiết và đất đai thích hợp để phát triển.(洋姜需要适宜的气候和土壤条件才能生长。)
  • 3. 描述洋姜的健康益处
  • 健康益处:
  • Cúc vu chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe.(洋姜含有许多对健康有益的营养成分。)
  • Cúc vu có thể giúp cải thiện hệ thống miễn dịch.(洋姜可以帮助改善免疫系统。)