• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:nhanh chóng(迅速)
  • 比较级和最高级:形容词可以有比较级和最高级形式,用来比较事物。例如:nhanh hơn(更快),nhanh nhất(最快)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,以增强或减弱其程度。例如:rất nhanh chóng(非常迅速)
    1. nhanh chóng quyết định
  • 意思:迅速决定
  • 例句:Việc này cần phải nhanh chóng quyết định.(这件事需要迅速决定。)
  • 2. nhanh chóng phản ứng
  • 意思:迅速反应
  • 例句:Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân phải nhanh chóng phản ứng với các dấu hiệu bất thường.(医生要求病人对任何异常迹象迅速反应。)
  • 3. nhanh chóng thay đổi
  • 意思:迅速变化
  • 例句:Thế giới công nghệ đang nhanh chóng thay đổi.(科技世界正在迅速变化。)
  • 4. nhanh chóng phục hồi
  • 意思:迅速恢复
  • 例句:Sau khi bệnh, anh ấy nhanh chóng phục hồi sức khỏe.(病后,他迅速恢复了健康。)
    将“nhanh chóng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhanh:可以联想到“nhanh”(快),迅速是快速的一种表现。
  • chóng:可以联想到“chóng”(重),迅速有时也意味着重要或紧急,需要重视。
    1. 描述行动速度
  • 行动迅速:
  • Công việc được hoàn thành nhanh chóng.(工作迅速完成。)
  • 2. 描述决策速度
  • 决策迅速:
  • Quyết định này đã được đưa ra nhanh chóng.(这个决定迅速被做出。)
  • 3. 描述变化速度
  • 变化迅速:
  • Công nghệ đang phát triển nhanh chóng.(技术正在迅速发展。)