• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:phát âm(发音)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phát âm hiện tại(现在发音)、phát âm đã(已经发音)、phát âm sẽ(将要发音)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行发音动作,有时也可以有宾语指明发音的对象。例如:Anh ấy phát âm chính xác(他发音准确)
    1. phát âm chính xác
  • 意思:发音准确
  • 例句:Cách phát âm của cô ấy rất chính xác.(她的发音非常准确。)
  • 2. phát âm không chính xác
  • 意思:发音不准确
  • 例句:Cách phát âm của anh ấy không chính xác.(他的发音不准确。)
  • 3. học phát âm
  • 意思:学习发音
  • 例句:Học phát âm là một phần quan trọng của việc học ngoại ngữ.(学习发音是学习外语的一个重要部分。)
  • 4. phát âm rõ ràng
  • 意思:发音清晰
  • 例句:Phát âm của cô ấy rất rõ ràng, dễ hiểu.(她的发音非常清晰,容易理解。)
    将“phát âm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phát:可以联想到“phát”(发出),发音就是发出声音的过程。
  • âm:可以联想到“âm”(声音),发音涉及到声音的产生。
    1. 描述一个人的发音能力
  • 发音能力:
  • Cô ấy phát âm tiếng Anh rất chuẩn.(她的英语发音非常标准。)
  • Cậu ấy phát âm tiếng Pháp không rõ.(他的法语发音不清楚。)
  • 2. 教授发音
  • 教学发音:
  • Trong lớp học, giáo viên hướng dẫn học sinh phát âm từng từ.(在课堂上,老师指导学生逐个单词发音。)
  • Giáo viên dạy học sinh cách phát âm chính xác.(老师教学生们如何准确发音。)
  • 3. 评价发音
  • 评价发音:
  • Cách phát âm của anh ấy rất đẹp, nghe rất thoải mái.(他的发音很好听,听起来很舒服。)
  • Cô ấy phát âm không chuẩn, nghe có vẻ khó hiểu.(她的发音不标准,听起来很难理解。)