• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chiến lợi phẩm(战利品)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chiến lợi phẩm(各种战利品)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的战利品。例如:chiến lợi phẩm quý giá(珍贵战利品)
  • 1. chiến lợi phẩm của chiến tranh
  • 意思:战争的战利品
  • 例句:Chiến lợi phẩm của cuộc chiến tranh là những vật phẩm được giành từ kẻ địch.(战争的战利品是从敌人那里夺取的物品。)
  • 2. chiến lợi phẩm của trận chiến
  • 意思:战斗的战利品
  • 例句:Chiến lợi phẩm của trận chiến này bao gồm nhiều vũ khí và trang bị.(这场战斗的战利品包括许多武器和装备。)
  • 3. chiến lợi phẩm của cuộc thi
  • 意思:比赛的战利品
  • 例句:Chiến lợi phẩm của cuộc thi là một giải thưởng lớn.(比赛的战利品是一个大奖。)
  • 4. chiến lợi phẩm của cuộc chiến đấu
  • 意思:斗争的战利品
  • 例句:Chiến lợi phẩm của cuộc chiến đấu là sự tôn trọng và danh tiếng.(斗争的战利品是尊重和名声。)
  • 将“chiến lợi phẩm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chiến:可以联想到“chiến tranh”(战争),战利品通常与战争相关。
  • lợi:可以联想到“lợi ích”(利益),战利品是战争或竞争中获得的利益。
  • phẩm:可以联想到“sản phẩm”(产品),战利品可以是战争中获得的各种物品或产品。
  • 1. 描述战争或战斗后获得的物品
  • 战利品的获取:
  • Chiến lợi phẩm thường được giành trong quá trình chiến tranh hoặc trận chiến.(战利品通常在战争或战斗过程中获得。)
  • Chiến lợi phẩm có thể bao gồm vũ khí, trang bị, tài sản và các vật phẩm khác.(战利品可能包括武器、装备、财产和其他物品。)
  • 2. 描述比赛或竞争中获得的奖励
  • 战利品的象征意义:
  • Chiến lợi phẩm không chỉ là vật chất mà còn có ý nghĩa tinh thần.(战利品不仅是物质的,还有精神上的意义。)
  • Chiến lợi phẩm của cuộc thi thể hiện sự thành công và nỗ lực của người chiến thắng.(比赛的战利品体现了获胜者的成功和努力。)