tuyêntruyền

河内:[twiən˧˧t͡ɕwiən˨˩] 顺化:[twiəŋ˧˧ʈwiəŋ˦˩] 胡志明市:[t⁽ʷ⁾iəŋ˧˧ʈ⁽ʷ⁾iəŋ˨˩]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:tuyên truyền(宣传)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang tuyên truyền(正在宣传)、đã tuyên truyền(已经宣传)、sẽ tuyên truyền(将要宣传)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行宣传的动作,和一个宾语来接收宣传的内容。例如:Chúng tôi tuyên truyền sách mới.(我们宣传新书。)

使用场景


    1. 商业宣传
  • 产品推广:
  • Công ty chúng tôi sẽ tiến hành một chiến dịch quảng cáo để tuyên truyền sản phẩm mới.(我们公司将开展一场广告活动来宣传新产品。)
  • 2. 政治宣传
  • 政策推广:
  • Chiến dịch bầu cử đã bắt đầu và các ứng cử viên đang tích cực tuyên truyền chính sách của mình.(竞选活动已经开始,候选人正在积极宣传自己的政策。)
  • 3. 社会宣传
  • 健康意识提升:
  • Chúng tôi tổ chức các sự kiện để tuyên truyền về ý thức bảo vệ môi trường.(我们组织活动来宣传环保意识。)

联想记忆法


    将“tuyên truyền”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tuyên:可以联想到“tuyên bố”(宣布),宣传是一种宣布信息的方式。
  • truyền:可以联想到“truyền thông”(传播),宣传涉及到信息的传播。

固定搭配


    1. tuyên truyền thông qua
  • 意思:通过...宣传
  • 例句:Chúng tôi sẽ tuyên truyền thông qua các kênh truyền hình.(我们将通过电视频道进行宣传。)
  • 2. tuyên truyền công khai
  • 意思:公开宣传
  • 例句:Sự kiện này đã được tuyên truyền công khai trên các trang mạng xã hội.(该事件已在各大社交媒体上公开宣传。)
  • 3. tuyên truyền online
  • 意思:在线宣传
  • 例句:Công ty chúng tôi đã mở một trang web để tuyên truyền online sản phẩm mới.(我们公司开设了一个网站来在线宣传新产品。)
  • 4. tuyên truyền truyền thống
  • 意思:传统宣传
  • 例句:Các nhà kinh doanh thường sử dụng các phương pháp tuyên truyền truyền thống như in ấn và phát truyền đơn.(商家通常使用印刷和分发传单等传统宣传方法。)