• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cờ vua(国际象棋)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cờ vua(各种国际象棋)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的国际象棋。例如:cờ vua truyền thống(传统国际象棋)
  • 1. cờ vua quốc tế
  • 意思:国际象棋
  • 例句:Cờ vua là một trò chơi nổi tiếng trên toàn thế giới.(国际象棋是一项在全世界都很著名的游戏。)
  • 2. cờ vua điện tử
  • 意思:电子国际象棋
  • 例句:Cờ vua điện tử giúp người chơi có thể đối đầu với máy tính.(电子国际象棋让玩家可以与计算机对弈。)
  • 3. cờ vua开局
  • 意思:国际象棋开局
  • 例句:Mỗi trò cờ vua đều bắt đầu với một开局.(每局国际象棋都以一个开局开始。)
  • 4. cờ vua kết thúc
  • 意思:国际象棋结束
  • 例句:Trận đấu cờ vua kết thúc khi một trong hai người chơi thua.(当两位玩家中的一位输掉时,国际象棋比赛结束。)
  • 5. cờ vua chiến thuật
  • 意思:国际象棋战术
  • 例句:Hiểu biết về chiến thuật cờ vua là rất quan trọng để giành chiến thắng.(了解国际象棋战术对于赢得比赛非常重要。)
  • 将“cờ vua”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cờ:可以联想到“cờ”(旗),国际象棋中的棋子形状类似于旗子。
  • vua:可以联想到“vua”(王),国际象棋中最重要的棋子是国王。
  • 1. 描述国际象棋的规则
  • 开局规则:
  • Trong trò chơi cờ vua, mỗi người chơi đều có một bộ quân bao gồm một vua, một hậu, hai túng, hai xe, hai mã, và tám binh.(在国际象棋游戏中,每位玩家都有一套棋子,包括一个国王,一个皇后,两个象,两个车,两个马和八个兵。)
  • 2. 描述国际象棋的走法
  • 国王走法:
  • Vua chỉ được di chuyển một ô trong bất kỳ hướng nào.(国王可以在任何方向上移动一个格子。)
  • Hậu có thể di chuyển bất kỳ bao nhiêu ô trong bất kỳ hướng nào, miễn là không có quân địch cản đường.(皇后可以向任何方向移动任意数量的格子,只要没有敌军阻挡。)
  • 3. 描述国际象棋的比赛
  • 国际比赛:
  • Những cuộc thi cờ vua quốc tế thường diễn ra giữa các tuyển quốc gia.(国际象棋比赛通常在各国国家队之间进行。)
  • Các nhà cờ vua chuyên nghiệp thường tranh giành huy chương tại các giải đấu lớn.(职业棋手通常在大型比赛中争夺奖牌。)