• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hình thể(形体形状)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hình thể(各种形体形状)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的形体形状。例如:hình thể tròn(圆形的形体形状)
  • 1. hình thể tròn
  • 意思:圆形的形体形状
  • 例句:Bóng tròn có hình thể tròn, dễ dàng nhận diện.(圆形的球体有圆形的形体形状,容易识别。)
  • 2. hình thể vuông
  • 意思:方形的形体形状
  • 例句:Bức tranh có hình thể vuông, trông rất cân đối.(这幅画有方形的形体形状,看起来非常协调。)
  • 3. hình thể dài
  • 意思:长形的形体形状
  • 例句:Đường phố có hình thể dài, chạy dài từ đầu đến cuối thành phố.(这条街道有长形的形体形状,从城市一端延伸到另一端。)
  • 4. hình thể rộng
  • 意思:宽阔的形体形状
  • 例句:Sân bay có hình thể rộng, có thể chứa nhiều máy bay cùng lúc.(机场有宽阔的形体形状,可以同时容纳多架飞机。)
  • 将“hình thể”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hình:可以联想到“hình”(形状),形体形状指的是物体的形状。
  • thể:可以联想到“thể”(体),形体形状也指物体的体积或整体形态。
  • 1. 描述物体的形体形状
  • 物体特征:
  • Bóng chuyền có hình thể tròn, rất dễ cầm.(篮球有圆形的形体形状,很容易拿。)
  • Cái hộp có hình thể vuông, trông rất gọn gàng.(这个盒子有方形的形体形状,看起来非常整洁。)
  • 2. 描述建筑的形体形状
  • 建筑特征:
  • Tòa nhà có hình thể cao và dài, rất ấn tượng.(这栋建筑有高而长的形体形状,非常引人注目。)
  • Công viên có hình thể rộng, có nhiều cây cối.(公园有宽阔的形体形状,有很多树木。)
  • 3. 描述自然景观的形体形状
  • 自然特征:
  • Núi non có hình thể dài, chạy dài từ bắc đến nam.(山脉有长形的形体形状,从北延伸到南。)
  • Hồ nước có hình thể tròn, nước trong xanh biếc.(湖水有圆形的形体形状,水清澈见底。)