• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nội ứng(内应)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nội ứng(各种内应)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的内应。例如:nội ứng bí mật(秘密内应)
    1. nội ứng trong nội chiến
  • 意思:内战中的内应
  • 例句:Nội ứng trong nội chiến đóng một vai trò quan trọng trong việc thay đổi cục diện chiến tranh.(内战中的内应对改变战争局势起着重要作用。)
  • 2. nội ứng của địch
  • 意思:敌人的内应
  • 例句:Phát hiện và ngăn chặn nội ứng của địch là một nhiệm vụ quan trọng của quân đội.(发现并阻止敌人的内应是军队的重要任务。)
  • 3. nội ứng trong tổ chức
  • 意思:组织内的内应
  • 例句:Việc phát hiện và xử lý nội ứng trong tổ chức là một vấn đề cần được quan tâm.(发现和处理组织内的内应是一个需要关注的问题。)
    将“nội ứng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nội:可以联想到“nội bộ”(内部),内应通常来自内部。
  • ứng:可以联想到“ứng phó”(应对),内应需要对外部的行动做出应对。
    1. 描述内应在战争中的作用
  • Nội ứng có thể cung cấp thông tin quan trọng cho phe đối lập.(内应可以为敌对派系提供重要信息。)
  • Nội ứng có thể giúp mở đường cho quân đội vào căn cứ của đối phương.(内应可以帮助军队进入对方的基地。)
  • 2. 描述内应在组织中的作用
  • Nội ứng có thể làm hỏng uy tín và hiệu quả của tổ chức.(内应可以破坏组织的声誉和效率。)
  • Nội ứng có thể làm mất bí mật của tổ chức.(内应可以使组织失去秘密。)