• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tráikhoán(债券)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tráihkhổan(各种债券)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的债券。例如:tráikhoán dài hạn(长期债券)
    1. tráihkhổan công
  • 意思:国债
  • 例句:Các tráihkhổan công là những tráihkhổan được phát hành bởi chính phủ.(国债是由政府发行的债券。)
  • 2. tráihkhổan tư
  • 意思:公司债
  • 例句:Các tráihkhổan tư thường có lãi suất cao hơn so với tráihkhổan công.(公司债的利率通常高于国债。)
  • 3. tráihkhổan ngắn hạn
  • 意思:短期债券
  • 例句:Các tráihkhổan ngắn hạn thường có thời gian thanh toán ngắn hơn so với tráihkhổan dài hạn.(短期债券的偿还时间通常比长期债券短。)
  • 4. tráihkhổan dài hạn
  • 意思:长期债券
  • 例句:Các tráihkhổan dài hạn thường có thời gian thanh toán dài hơn so với tráihkhổan ngắn hạn.(长期债券的偿还时间通常比短期债券长。)
  • 5. tráihkhổan(convertible)
  • 意思:可转换债券
  • 例句:Các tráihkhổan có khả năng chuyển đổi thành cổ phiếu.(可转换债券可以转换为股票。)
    将“tráikhoán”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trái:可以联想到“trái”(果实),债券就像投资的果实,可以带来收益。
  • hkhổan:可以联想到“hợp đồng”(合同),债券是一种金融合同,规定了债务人和债权人的权利和义务。
    1. 描述债券的特征
  • 利率特征:
  • Các tráihkhổan có thể có lãi suất cố định hoặc biến động.(债券可以有固定或浮动的利率。)
  • Các tráihkhổan dài hạn thường có lãi suất cao hơn so với tráihkhổan ngắn hạn.(长期债券的利率通常高于短期债券。)
  • 2. 描述债券的发行和购买
  • 发行债券:
  • Chính phủ và các tổ chức có thể phát hành tráihkhổan để集资.(政府和组织可以发行债券来筹集资金。)
  • Mua tráihkhổan:购买债券
  • Người đầu tư có thể mua tráihkhổan để đầu tư và thu nhập.(投资者可以购买债券进行投资和获得收入。)
  • 3. 描述债券的风险和收益
  • 风险特征:
  • Các tráihkhổan có thể có rủi ro thấp hoặc cao tùy thuộc vào发行者.(债券的风险可能低或高,取决于发行者。)
  • Các tráihkhổan có lãi suất cao thường có rủi ro cao hơn.(高利率的债券通常风险更高。)