viba

河内:[vi˧˧ʔɓaː˧˧] 顺化:[vɪj˧˧ʔɓaː˧˧] 胡志明市:[vɪj˧˧ʔɓaː˧˧]
同义词visóng

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:viba(微波)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các viba(各种微波)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的微波。例如:viba ngắn(短波)

使用场景


    1. 描述微波的特性
  • 物理特性:
  • Viba có thể truyền qua không khí và không bị ảnh hưởng nhiều bởi các vật chất.(微波可以穿过空气,受物质影响较小。)
  • Viba có thể được sử dụng để truyền thông tin qua không gian.(微波可以用来在空间中传输信息。)
  • 2. 描述微波的应用
  • 通信应用:
  • Viba được sử dụng trong các hệ thống truyền thông như điện thoại di động và internet không dây.(微波被用于移动电话和无线网络等通信系统。)
  • Viba cũng được sử dụng trong các thiết bị quân sự như radar.(微波也被用于雷达等军事设备。)

联想记忆法


    将“viba”与“微波”联系起来记忆:
  • viba:可以联想到“vô tuyến”(无线),因为微波是无线通信的一种形式。
  • 微波:可以联想到“vi sóng”(微声),因为微波是一种高频电磁波,与声波类似但频率更高。

固定搭配


    1. viba ngắn
  • 意思:短波
  • 例句:Viba ngắn thường được sử dụng trong truyền hình.(短波通常用于电视传输。)
  • 2. viba dài
  • 意思:长波
  • 例句:Viba dài có thể truyền qua các vật liệu rắn hơn so với viba ngắn.(长波能比短波更容易穿透硬质材料。)
  • 3. viba không dây
  • 意思:无线微波
  • 例句:Viba không dây được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị di động.(无线微波在移动设备中被广泛使用。)
  • 4. viba radar
  • 意思:雷达微波
  • 例句:Viba radar được sử dụng để phát hiện và theo dõi các đối tượng từ xa.(雷达微波被用来远距离探测和跟踪目标。)
  • 5. viba laser
  • 意思:激光微波
  • 例句:Viba laser có thể truyền thông tin với tốc độ cao hơn so với viba thông thường.(激光微波可以比普通微波更快地传输信息。)