• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phenol(苯酚)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phenol(各种苯酚)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的苯酚。例如:phenol hóa học(化学苯酚)
    1. phenol hóa học
  • 意思:化学苯酚
  • 例句:Phenol hóa học là một chất hữu cơ có tính độc.(化学苯酚是一种有毒的有机化合物。)
  • 2. phenol trong y học
  • 意思:医学中的苯酚
  • 例句:Phenol được sử dụng trong y học để làm chất khử trùng.(苯酚在医学中被用作消毒剂。)
  • 3. phenol trong hóa chất
  • 意思:化学品中的苯酚
  • 例句:Phenol trong hóa chất được sử dụng làm chất tẩy rong.(化学品中的苯酚被用作防腐剂。)
    将“phenol”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phen:可以联想到“phenomenon”(现象),苯酚是一种常见的化学现象。
  • ol:可以联想到“oleum”(硫酸),苯酚与硫酸等化学品有关。
    1. 描述苯酚的化学性质
  • Phenol có tính độc và không nên tiếp xúc trực tiếp với da.(苯酚有毒,不宜直接接触皮肤。)
  • 2. 描述苯酚的用途
  • Phenol được sử dụng làm chất khử trùng trong các trường hợp đặc biệt.(苯酚在特殊情况下被用作消毒剂。)
  • Phenol có thể được sử dụng để làm chất tẩy rong trong ngành công nghiệp.(苯酚可以用于工业中的防腐剂。)
  • 3. 描述苯酚的危险性
  • Phenol là một chất có thể gây độc, cần phải lưu ý khi sử dụng.(苯酚是一种可能引起中毒的物质,使用时需要注意。)
  • Phenol có thể gây cháy và nổ, cần phải lưu ý khi bảo quản.(苯酚可能引起燃烧和爆炸,储存时需要注意。)