单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chính trị học(各种政治学)
修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的政治学。例如:chính trị học kinh tế(经济政治学)
1. chính trị học học thuyết
意思:政治学理论
例句:Chính trị học học thuyết là một lĩnh vực nghiên cứu về các nguyên lý cơ bản của chính trị.(政治学理论是研究政治基本原则的领域。)
2. chính trị học thực tiễn
意思:政治实践
例句:Chính trị học thực tiễn liên quan đến việc áp dụng các nguyên lý chính trị vào thực tế.(政治实践涉及将政治原则应用于现实。)
3. chính trị học quốc tế
意思:国际政治学
例句:Chính trị học quốc tế là một lĩnh vực nghiên cứu về các vấn đề liên quan đến các quốc gia và các tổ chức quốc tế.(国际政治学是研究与国家和国际组织相关问题的领域。)
4. chính trị học so sánh
意思:比较政治学
例句:Chính trị học so sánh là một lĩnh vực nghiên cứu các chính phủ và chính trị của các nước khác nhau.(比较政治学是研究不同国家政府和政治的领域。)
将“chính trị học”拆分成几个部分,分别记忆:
chính trị:可以联想到“chính trị”(政治),政治学是研究政治的学科。
học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学科或学术领域。
1. 描述政治学的研究内容
研究内容:
Chính trị học bao gồm nhiều lĩnh vực như chính trị lý thuyết, chính trị thực tiễn, chính trị quốc tế, và chính trị so sánh.(政治学包括政治理论、政治实践、国际政治和比较政治等多个领域。)
2. 描述政治学的重要性
重要性:
Chính trị học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các hệ thống chính trị và các quy luật hoạt động của chính trị.(政治学帮助我们更深入地了解政治体系和政治运作的规律。)
3. 描述政治学的应用
应用:
Chính trị học có thể ứng dụng trong việc phân tích và giải quyết các vấn đề chính trị phức tạp.(政治学可以应用于分析和解决复杂的政治问题。)