- 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示程度、方式、时间、地点等。例如:đànhrằng(的确)
- 位置:通常放在被修饰的词之前。例如:đànhrằng tốt(的确好)
- 比较级和最高级:没有比较级和最高级形式。
- 1. đúng là
- 意思:的确是
- 例句:Nhân viên phục vụ ở đây đáng rằng tốt.(这里的服务人员的确很好。)
- 2. không đáng rằng
- 意思:并不确实
- 例句:Kết quả của cuộc thi không đáng rằng công bằng.(比赛的结果并不确实公平。)
- 3. đáng rằng đúng
- 意思:的确正确
- 例句:Ý kiến của anh ấy đáng rằng đúng.(他的意见的确正确。)
- 4. đáng rằng không
- 意思:的确不
- 例句:Trường học này đáng rằng không nổi tiếng.(这所学校的确不著名。)
- 将“đáng rằng”与“的确”联系起来:
- đáng:可以联想到“值得”,表示某事值得肯定或确认。
- rằng:可以联想到“那样”,表示事实或情况就是那样。
- 通过对比“đáng rằng”和“的确”的相似之处来记忆:
- 两者都用来强调事实或观点,表示对某事的确认或同意。
- 两者都放在被修饰的词之前,起到修饰和强调的作用。
- 1. 强调事实或观点
- 强调事实:
- Nhân viên phục vụ ở đây đáng rằng tốt.(这里的服务人员的确很好。)
- Kết quả của cuộc thi đáng rằng không công bằng.(比赛的结果的确不公平。)
- 2. 表达同意或确认
- 表达同意:
- Ý kiến của anh ấy đáng rằng đúng.(他的意见的确正确。)
- Trường học này đáng rằng không nổi tiếng.(这所学校的确不著名。)