• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quanviên(官员)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quanviên(各位官员)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的官员。例如:quanviên chính phủ(政府官员)
    1. quanviên chính phủ
  • 意思:政府官员
  • 例句:Các quanviên chính phủ đang họp để thảo luận về các vấn đề quốc gia.(政府官员正在开会讨论国家问题。)
  • 2. quanviên ngoại giao
  • 意思:外交官
  • 例句:Quanviên ngoại giao của Việt Nam đang làm việc tại nước ngoài.(越南的外交官正在国外工作。)
  • 3. quanviên công an
  • 意思:警官
  • 例句:Quanviên công an đang điều tra một vụ án.(警官正在调查一个案件。)
  • 4. quanviên hành chính
  • 意思:行政官员
  • 例句:Quanviên hành chính có trách nhiệm quản lý các vấn đề hành chính.(行政官员负责管理行政问题。)
  • 5. quanviên tư pháp
  • 意思:司法官员
  • 例句:Quanviên tư pháp sẽ xử lý vụ án này.(司法官员将处理这个案件。)
    将“quanviên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quan:可以联想到“quyền”(权),官员通常拥有一定的权力。
  • viên:可以联想到“viên chức”(职位),官员是一种职位。
    1. 描述官员的职责
  • Các quanviên có trách nhiệm thực hiện các chính sách của chính phủ.(官员负责执行政府的政策。)
  • 2. 描述官员的选拔
  • Các quanviên được tuyển chọn dựa trên năng lực và kinh nghiệm.(官员根据能力和经验被选拔。)
  • 3. 描述官员的行为
  • Một số quanviên đã phạm lỗi và đang được điều tra.(一些官员犯了错误,正在接受调查。)