• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đại dịch(瘟疫)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đại dịch(各种瘟疫)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的瘟疫。例如:đại dịch khủng khiếp(可怕的瘟疫)
  • 1. đại dịch bệnh tật
  • 意思:传染病瘟疫
  • 例句:Nhiều năm trước, đại dịch bệnh tật đã lan rộng khắp thế giới.(多年前,传染病瘟疫曾席卷全球。)
  • 2. đại dịch bệnh cúm
  • 意思:流感瘟疫
  • 例句:Mỗi mùa đông, đại dịch bệnh cúm thường xảy ra.(每个冬季,流感瘟疫通常发生。)
  • 3. đại dịch bệnh dịch
  • 意思:鼠疫瘟疫
  • 例句:Trong lịch sử, đại dịch bệnh dịch đã gây chết chóc cho nhiều người.(在历史上,鼠疫瘟疫曾造成许多人死亡。)
  • 4. đại dịch bệnh sốt rét
  • 意思:疟疾瘟疫
  • 例句:Đại dịch bệnh sốt rét đã ảnh hưởng đến nhiều khu vực nông thôn.(疟疾瘟疫影响了多个农村地区。)
  • 将“đại dịch”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đại:可以联想到“đại”(大),瘟疫通常影响范围广泛。
  • dịch:可以联想到“dịch”(疫),指疾病传播。
  • 1. 描述瘟疫的影响
  • 社会影响:
  • Đại dịch có thể ảnh hưởng đến kinh tế và xã hội.(瘟疫可能影响经济和社会。)
  • Đại dịch có thể làm giảm số người lao động.(瘟疫可能减少劳动力数量。)
  • 2. 描述瘟疫的防控
  • 预防措施:
  • Các biện pháp phòng ngừa đại dịch là rất quan trọng.(预防瘟疫的措施非常重要。)
  • Để ngăn chặn sự lan truyền của đại dịch, cần thực hiện các biện pháp y tế.(为了阻止瘟疫的传播,需要实施医疗措施。)
  • 3. 描述瘟疫的历史
  • 历史事件:
  • Trong lịch sử, đã có nhiều đại dịch ảnh hưởng đến nhân loại.(在历史上,有许多瘟疫影响了人类。)
  • Một số đại dịch đã thay đổi lịch sử của thế giới.(一些瘟疫改变了世界的历史。)