- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:ThâmQuyến(深圳)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
1. ThâmQuyến, Trung Quốc- 意思:中国的深圳
- 例句:ThâmQuyến, Trung Quốc là một thành phố phát triển nhanh chóng.(中国的深圳是一个快速发展的城市。)
2. ThâmQuyến, QuảngĐông- 意思:广东省的深圳
- 例句:ThâmQuyến, QuảngĐông là một trung tâm kinh tế quan trọng.(广东省的深圳是一个重要的经济中心。)
3. ThâmQuyến, khu công nghiệp- 意思:深圳工业园区
- 例句:Nhiều công ty công nghệ lớn đều có trụ sở tại ThâmQuyến, khu công nghiệp.(许多大型科技公司都在深圳工业园区设有总部。)
将“ThâmQuyến”与“深圳”联系起来:- ThâmQuyến:可以联想到“Thâm”(深)和“Quyến”(圳),“深”表示城市名称中的“深”,“圳”是深圳的简称。
- 深圳:可以联想到“深”(深度)和“圳”(小河),深圳因靠近深水港而得名。
1. 描述深圳的地理位置- ThâmQuyến nằm ở phía nam Trung Quốc, gần Vịnh Bắc Bộ.(深圳位于中国南部,靠近北部湾。)
2. 描述深圳的经济特点- ThâmQuyến là một trung tâm kinh tế và công nghệ của Trung Quốc.(深圳是中国的经济和科技中心。)
3. 描述深圳的旅游特色- ThâmQuyến có nhiều điểm đến du lịch thú vị như Công viên ThâmQuyến.(深圳有许多有趣的旅游景点,如深圳公园。)