- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chuộtchù(鼩鼱)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chuộtchù(各种鼩鼱)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鼩鼱。例如:chuộtchù nhỏ(小鼩鼱)
- 1. chuộtchù rừng
- 意思:森林鼩鼱
- 例句:Chuộtchù rừng thường sống trong các khu rừng.(森林鼩鼱通常生活在森林里。)
- 2. chuộtchù nhà
- 意思:家鼩鼱
- 例句:Chuộtchù nhà có thể tìm thấy trong các nhà ở.(家鼩鼱可以在住宅中找到。)
- 3. chuộtchù rừng nhỏ
- 意思:小森林鼩鼱
- 例句:Chuộtchù rừng nhỏ rất dễ thương và nhanh nhẹn.(小森林鼩鼱非常可爱和敏捷。)
- 4. chuộtchù nhà lớn
- 意思:大家鼩鼱
- 例句:Chuộtchù nhà lớn có thể gây phiền toái trong các nhà ở.(大家鼩鼱可能会在住宅中造成麻烦。)
- 将“chuộtchù”拆分成几个部分,分别记忆:
- chuột:可以联想到“chuột”(老鼠),鼩鼱和老鼠都属于啮齿目动物。
- chù:可以联想到“chù”(小),鼩鼱体型小巧,与老鼠相比更小。
- 1. 描述鼩鼱的特征
- 体型特征:
- Chuộtchù có hình dạng nhỏ nhắn, thân hình thuyền.(鼩鼱体型小巧,身体呈船形。)
- Chuộtchù có lông mảnh màu nâu và trắng.(鼩鼱有棕色和白色的皮毛。)
- 2. 描述鼩鼱的习性
- 生活习性:
- Chuộtchù thường sống trong các khu rừng hoặc các nhà ở.(鼩鼱通常生活在森林或住宅中。)
- Chuộtchù là động vật ăn thịt, thường ăn các loại côn trùng nhỏ.(鼩鼱是食肉动物,通常吃小型昆虫。)
- 3. 描述鼩鼱的分布
- 地理分布:
- Chuộtchù có thể tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là trong các khu rừng.(鼩鼱可以在世界各地找到,尤其是在森林中。)
- Chuộtchù cũng có thể sống trong các nhà ở gần khu rừng.(鼩鼱也可以生活在靠近森林的住宅中。)