- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cướp biển(海贼)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cướp biển(各种海贼)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的海贼。例如:cướp biển hung bạo(凶恶的海贼)
- 1. cướp biển
- 意思:海贼
- 例句:Cướp biển là những người đi săn lùng trên biển.(海贼是那些在海上掠夺的人。)
- 2. cướp biển nổi tiếng
- 意思:有名的海贼
- 例句:Cướp biển nổi tiếng thường được biết đến với những câu chuyện huyền thoại.(有名的海贼通常与传奇故事联系在一起。)
- 3. cướp biển của thời Trung cổ
- 意思:中世纪的海贼
- 例句:Cướp biển của thời Trung cổ thường hoạt động ở vùng biển Địa Trung Hải.(中世纪的海贼通常在地中海地区活动。)
- 4. cướp biển của đại dương Ấn Độ
- 意思:印度洋的海贼
- 例句:Cướp biển của đại dương Ấn Độ đã gây ra nhiều sự cố trên đường thương mại.(印度洋的海贼在贸易路线上制造了许多事件。)
- 将“cướp biển”拆分成几个部分,分别记忆:
- cướp:可以联想到“cướp”(抢),海贼以抢劫为生。
- biển:可以联想到“biển”(海),海贼活动的主要场所是海上。
- 1. 描述海贼的特征
- 行为特征:
- Cướp biển thường mặc quần áo không đồng nhất và có vẻ hung hăng.(海贼通常穿着不统一的服装,看起来凶狠。)
- Cướp biển thường sử dụng tàu thuyền nhỏ và nhanh để săn lùng.(海贼通常使用小而快的船只进行掠夺。)
- 2. 描述海贼的活动
- 掠夺活动:
- Cướp biển thường săn lùng các tàu thương mại để lấy tài sản.(海贼经常掠夺商船以获取财物。)
- Cướp biển có thể tấn công cả các tàu của hải quân.(海贼甚至可能攻击海军的船只。)
- 3. 描述海贼的历史
- 历史背景:
- Cướp biển đã tồn tại trong lịch sử nhiều thế kỷ và có ảnh hưởng đến các đường thương mại.(海贼在历史上存在了数个世纪,并对贸易路线产生了影响。)
- Cướp biển đã là một phần không thể thiếu của những câu chuyện hải quan cổ đại.(海贼是古代海事故事中不可或缺的一部分。)