• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quốcgia(国家)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quốcgia(各个国家)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的国家。例如:quốcgia phát triển(发展中国家)
    1. quốcgia độc lập
  • 意思:独立国家
  • 例句:Việt Nam là một quốcgia độc lập.(越南是一个独立国家。)
  • 2. quốcgia có chủ quyền
  • 意思:主权国家
  • 例句:Mỗi quốcgia có chủ quyền đều có quyền tự quyết.(每个主权国家都有自决权。)
  • 3. quốcgia thành viên
  • 意思:成员国
  • 例句:Những quốcgia thành viên của Liên Hiệp Quốc cùng hợp tác để giải quyết vấn đề quốc tế.(联合国的成员国共同合作解决国际问题。)
  • 4. quốcgia phát triển
  • 意思:发展中国家
  • 例句:Nhiều quốcgia phát triển đang nỗ lực cải thiện kinh tế.(许多发展中国家正在努力改善经济。)
  • 5. quốcgia phát triển
  • 意思:发达国家
  • 例句:Một số quốcgia phát triển đã đạt được nhiều thành tựu khoa học và công nghệ.(一些发达国家在科学和技术上取得了许多成就。)
    将“quốcgia”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quốc:可以联想到“quốc”(国),国家是政治和地理上的一个单位。
  • gia:可以联想到“gia”(家),国家是人民共同的家园。
    1. 描述国家的政治体制
  • 政治体制:
  • Mỗi quốcgia có thể có chính trị khác nhau.(每个国家可能有不同的政治体制。)
  • 2. 描述国家的文化
  • 文化特色:
  • Mỗi quốcgia có văn hóa riêng biệt và truyền thống.(每个国家都有自己独特的文化和传统。)
  • 3. 描述国家的经济发展
  • 经济水平:
  • Nhiều quốcgia đang nỗ lực phát triển kinh tế.(许多国家正在努力发展经济。)
  • 4. 描述国家的国际关系
  • 国际合作:
  • Những quốcgia thành viên của Liên Hiệp Quốc cùng hợp tác để giải quyết vấn đề quốc tế.(联合国的成员国共同合作解决国际问题。)