• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giấy bạc(纸币)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giấy bạc(各种纸币)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定面额或国家的纸币。例如:giấy bạc 100.000(100,000面额的纸币)
  • 1. giấy bạc mặt hàng
  • 意思:货币
  • 例句:Giấy bạc mặt hàng của Việt Nam là đồng Việt Nam.(越南的货币是越南盾。)
  • 2. giấy bạc quốc tế
  • 意思:国际货币
  • 例句:Giấy bạc quốc tế phổ biến nhất là đô la Mỹ.(最普遍的国际货币是美元。)
  • 3. giấy bạc điện tử
  • 意思:电子货币
  • 例句:Giấy bạc điện tử đang ngày càng phổ biến trong giao dịch thương mại.(电子货币在商业交易中越来越流行。)
  • 4. giấy bạc cổ
  • 意思:古币
  • 例句:Giấy bạc cổ có giá trị sưu tập cao.(古币具有很高的收藏价值。)
  • 5. giấy bạc giả
  • 意思:假币
  • 例句:Phát hiện giấy bạc giả là một vấn đề quan trọng trong quản lý tài chính.(发现假币是财务管理中的一个重要问题。)
  • 将“giấy bạc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giấy:可以联想到“giấy”(纸),纸币是由纸制成的。
  • bạc:可以联想到“bạc”(银),在古代,银币是常见的货币形式。
  • 1. 描述纸币的功能
  • 交易媒介:
  • Giấy bạc đóng vai trò quan trọng trong quá trình giao dịch hàng hóa.(纸币在商品交易过程中扮演着重要角色。)
  • 2. 描述纸币的流通
  • 货币流通:
  • Giấy bạc được lưu hành rộng rãi trong cả nước.(纸币在全国广泛流通。)
  • 3. 描述纸币的面额
  • 面额分类:
  • Giấy bạc có nhiều mệnh giá khác nhau như 100.000, 200.000, 500.000, v.v.(纸币有多种面额,如100,000、200,000、500,000等。)