• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thẩm định(审定)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang thẩm định(正在审定)、đã thẩm định(已审定)、sẽ thẩm định(将审定)
  • 语态:通常用于主动语态,表示主语执行审定的动作。例如:người ta thẩm định(人们审定)
    1. thẩm định chất lượng
  • 意思:审定质量
  • 例句:Công ty chúng tôi sẽ tiến hành thẩm định chất lượng sản phẩm trước khi giao hàng.(我们公司将在交货前进行产品质量审定。)
  • 2. thẩm định giá trị
  • 意思:审定价值
  • 例句:Ban quản lý sẽ thẩm định giá trị của tài sản sau khi kiểm kê.(管理委员会将在盘点后审定资产的价值。)
  • 3. thẩm định hợp đồng
  • 意思:审定合同
  • 例句:Lưu trữ hợp đồng cần được thẩm định cẩn thận trước khi ký kết.(合同存档需要在签订前进行仔细审定。)
    将“thẩm định”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thẩm:可以联想到“thẩm phán”(审判),审定与审判一样,都需要仔细审查和判断。
  • định:可以联想到“quyết định”(决定),审定后通常需要做出决定或结论。
    1. 审定产品质量
  • 在生产过程中,对产品质量进行审定是非常重要的一步。
  • Việc thẩm định chất lượng sản phẩm trong quy trình sản xuất là một bước quan trọng.(在生产过程中,对产品质量进行审定是非常重要的一步。)
  • 2. 审定项目预算
  • 项目预算需要经过专业团队的审定,以确保资金的合理使用。
  • Ngân sách dự án cần được thẩm định bởi một nhóm chuyên nghiệp để đảm bảo việc sử dụng tiền bạc hợp lý.(项目预算需要经过专业团队的审定,以确保资金的合理使用。)
  • 3. 审定法律文件
  • 法律文件在正式生效前,需要经过法律专家的审定。
  • Tài liệu pháp lý cần được thẩm định bởi các chuyên gia pháp lý trước khi chính thức có hiệu lực.(法律文件在正式生效前,需要经过法律专家的审定。)