- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngoạigiới(外界)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngoạigiới(各个外界)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的外界。例如:ngoạigiới quan trọng(重要的外界)
1. liên lạc với ngoạigiới- 意思:与外界联系
- 例句:Việc liên lạc với ngoạigiới là rất quan trọng trong quá trình học tập và làm việc.(在学习与工作过程中,与外界联系非常重要。)
2. tác động đến ngoạigiới- 意思:影响外界
- 例句:Sự thay đổi khí hậu có thể tác động đến ngoạigiới và ảnh hưởng đến cuộc sống của con người.(气候变化可能影响外界,影响人类生活。)
3. thông tin từ ngoạigiới- 意思:来自外界的信息
- 例句:Thông tin từ ngoạigiới về dịch bệnh giúp chúng ta kịp thời phòng ngừa.(来自外界的疫情信息帮助我们及时预防。)
将“ngoạigiới”拆分成几个部分,分别记忆:- ngoại:可以联想到“ngoại”(外),表示与内部相对的概念。
- giới:可以联想到“giới”(界),表示一个范围或领域。
综合起来,“ngoạigiới”表示与内部相对的外部范围或领域,即外界。
1. 描述与外界的联系- 社交联系:
- Người trẻ ngày nay thường liên lạc với ngoạigiới thông qua mạng xã hội.(现在的年轻人经常通过社交媒体与外界联系。)
- Người dân địa phương quan tâm đến thông tin từ ngoạigiới để cập nhật tình hình quốc tế.(当地居民关注来自外界的信息,以了解国际形势。)
2. 描述外界的影响- 环境影响:
- Các hoạt động của con người có thể tác động đến ngoạigiới và làm thay đổi môi trường sống.(人类活动可能影响外界,改变生活环境。)
- Các công ty đa quốc gia cần xem xét ảnh hưởng của mình đến ngoạigiới khi triển khai các dự án.(跨国公司在实施项目时需要考虑自己对外界的影响。)