• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:địa danh học(地名学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các địa danh học(各种地名学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的地名学。例如:địa danh học cổ điển(古典地名学)
  • 1. địa danh học
  • 意思:地名学
  • 例句:Địa danh học là một lĩnh vực học nghiên cứu về tên của các địa điểm.(地名学是研究地名的学科。)
  • 2. địa danh học lịch sử
  • 意思:历史地名学
  • 例句:Địa danh học lịch sử quan tâm đến tên của các địa điểm trong quá khứ.(历史地名学关注过去地名的名称。)
  • 3. địa danh học địa lý
  • 意思:地理地名学
  • 例句:Địa danh học địa lý nghiên cứu mối liên hệ giữa tên của địa điểm và đặc điểm địa lý của nó.(地理地名学研究地名与地理特征之间的关系。)
  • 4. địa danh học văn hóa
  • 意思:文化地名学
  • 例句:Địa danh học văn hóa quan tâm đến mối liên hệ giữa tên của địa điểm và văn hóa của cộng đồng sống ở đó.(文化地名学关注地名与当地社区文化之间的关系。)
  • 5. địa danh học quốc tế
  • 意思:国际地名学
  • 例句:Địa danh học quốc tế là lĩnh vực học nghiên cứu về tên của các địa điểm trên phạm vi quốc tế.(国际地名学是研究国际范围内地名的学科。)
  • 将“địa danh học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • địa:可以联想到“địa”(地),地名学与地理有关。
  • danh:可以联想到“danh”(名),地名学研究地名。
  • học:可以联想到“học”(学),地名学是一种学科。
  • 1. 描述地名学的研究内容
  • 研究地名的起源和演变:
  • Địa danh học nghiên cứu nguồn gốc và sự thay đổi của tên của các địa điểm.(地名学研究地名的起源和演变。)
  • 2. 描述地名学的应用
  • 在地图制作中的应用:
  • Địa danh học được ứng dụng trong việc tạo ra bản đồ chính xác với tên của các địa điểm.(地名学被应用于制作带有准确地名的地图。)
  • 3. 描述地名学的重要性
  • 保护文化遗产:
  • Địa danh học đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và truyền bá văn hóa của cộng đồng.(地名学在保护和传播社区文化方面发挥着重要作用。)