• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thanhlâu(青楼)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thanhlâu(各个青楼)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的青楼。例如:thanhlâu cổ(古青楼)
    1. thanhlâu xưa
  • 意思:古代青楼
  • 例句:Có rất nhiều câu chuyện tình cảm xảy ra trong các thanhlâu xưa.(许多情感故事发生在古代青楼中。)
  • 2. thanhlâu cổ đại
  • 意思:古代青楼
  • 例句:Thanhlâu cổ đại thường được xây dựng rất đẹp và sang trọng.(古代青楼通常建造得非常美丽和豪华。)
  • 3. cô gái thanhlâu
  • 意思:青楼女子
  • 例句:Cô gái thanhlâu thường có vẻ đẹp và tài năng.(青楼女子通常有美貌和才华。)
  • 4. hát thanhlâu
  • 意思:青楼歌曲
  • 例句:Hát thanhlâu là một loại nhạc cổ xưa, thường được ca hát trong các thanhlâu.(青楼歌曲是一种古老的音乐,通常在青楼中演唱。)
    将“thanhlâu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thanh:可以联想到“thanh”(清),青楼女子通常给人以清纯的印象。
  • lâu:可以联想到“lâu”(旧),青楼是历史上的一种场所。
    1. 描述青楼的历史和文化
  • 历史背景:
  • Thanhlâu là một loại nhà chứa các cô gái chuyên nghiệp trong lịch sử Việt Nam.(青楼是越南历史上一种包含专业女子的场所。)
  • Thanhlâu đã tồn tại trong nhiều thế kỷ và đóng một phần trong văn hóa truyền thống.(青楼存在了多个世纪,并在传统文化中占有一席之地。)
  • 2. 描述青楼女子的生活
  • 日常生活:
  • Cô gái thanhlâu thường sống và làm việc trong thanhlâu, ca hát, múa và tiếp khách.(青楼女子通常在青楼中生活、工作,唱歌、跳舞和接待客人。)
  • Cô gái thanhlâu có thể trở nên nổi tiếng nhờ tài năng ca múa.(青楼女子可能因唱歌和跳舞的才华而变得有名。)