• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:phát biểu(发表)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phát biểu hiện tại(现在发表)、phát biểu đã(已经发表)、phát biểu sẽ(将要发表)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语作为动作的对象。例如:Người phát biểu(发表者)、bài phát biểu(发表的文章)
    1. phát biểu công khai
  • 意思:公开发表
  • 例句:Họ đã phát biểu công khai về vấn đề này.(他们已经公开发表了关于这个问题的看法。)
  • 2. phát biểu tại hội nghị
  • 意思:在会议上发表
  • 例句:Ông ấy phát biểu tại hội nghị về chủ đề quan trọng.(他在会议上就重要主题发表了讲话。)
  • 3. phát biểu ý kiến
  • 意思:发表意见
  • 例句:Các thành viên đều được phát biểu ý kiến trong cuộc họp.(所有成员都可以在会议中发表意见。)
  • 4. phát biểu văn kiện
  • 意思:发布文件
  • 例句:Chính phủ đã phát biểu văn kiện mới về chính sách giáo dục.(政府已经发布了关于教育政策的新文件。)
  • 5. phát biểu qua truyền hình
  • 意思:通过电视发表
  • 例句:Chuyên gia phát biểu qua truyền hình về tình hình khí hậu.(专家通过电视发表了关于气候状况的看法。)
    将“phát biểu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phát:可以联想到“phát”(发),发表就是将信息发出去。
  • biểu:可以联想到“biểu”(表),发表也是表达自己的观点或信息。
  • 通过将“phát biểu”拆分成“发”和“表”两个部分,可以帮助记忆这个动词的含义,即发表或表达。
    1. 发表演讲
  • 在公共场合或会议上发表演讲:
  • Ông ta phát biểu một bài nói rất thuyết phục.(他发表了一篇非常有说服力的演讲。)
  • 2. 发表文章
  • 在报纸、杂志或网络上发表文章:
  • Bài báo đã được phát biểu trên trang web chính thức.(文章已在官方网站上发表。)
  • 3. 发表声明
  • 就某个事件或问题发表官方声明:
  • Công ty đã phát biểu một tuyên bố về vụ việc này.(公司就此事发表了一份声明。)